課程名稱: 越南語與越南文化
|
||
授課講師: 曾女香
|
課程編號:HUM-111D3-18A
|
|
上課地點:頭前國中
|
上課時間:週三
晚間 18:30~21:20
|
|
招生人數:其他
|
修課對象: 程度不拘
|
|
學分數:3學分
費用:1.學分費3000元;設備維護費200元
2.學員平安保險費200元(每位學員僅收一次, 不論修幾門課程)
|
||
講師簡介:
我來自越南,在台灣十幾年,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。 我目前工作是:台北市新移民會館電話諮詢人員、台灣高等法院轄區特約通譯、台灣廣播電台越南語主播、新北市勞工局外勞科翻譯、自強國中、八里國中越南語講師、新莊社區大學東南亞美食講師、東南亞多元、文化講師。從之以外;我還在台北市聯合醫院當通譯志工,有人問我:你這麼忙,怎麼有時間當志工﹖送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。
|
||
課程介紹、理念及目標:
透過課程的真實性,因為講師是當地人,讓學員確實深入了解東南亞珍貴文化也讓學員值得去探討與不一樣的體驗。 透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。
了解一個國家的民族與文化、會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。
|
||
授課方式:
講議結合生動的 PPT
|
||
課程大綱:
|
||
第1週
|
1-認識課程
Nhận biết khóa
học -介紹目前東南亞的經濟發展與東南亞語文的優勢。 -Giới thiệu sự phát triển kinh
tế và ưu thế ngôn ngữ Đông Nam
Á hiện nay
2-互相認識 Quen biết nhau -互相認識同學的越南名字。 -Cùng quen biết nhau với tên Việt Nam 3-介紹越南文化 Giới
|
|
第2週
|
1-問候
Hỏi thăm -問候對方與問候他人之常用語 -Những từ thường dùng khi hỏi thăm đối phương và hỏi thăm người khác
2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm
thoại
|
|
第3週
|
1-時間與日期
Thời gian
và ngày tháng -詢問與表達用語 -Từ thường dùng để hỏi
và biểu đạt 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm
thoại
|
|
第4週
|
1-節慶-春節 Lễ hội-Lễ xuân -過年
Ngày Tết 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm
thoại
|
|
第5週
|
1-節慶
Lễ hội -元宵 Tết Nguyên Tiêu 2-詞彙
Từ Vựng 3-會話 Đàm
thoại
|
|
第6週
|
1-節慶
Lễ hội -清明 Thanh Minh 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話
Đàm thoại
|
|
第7週
|
1-節慶
Lễ hội -端午節 Tết Đoan Ngọ 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm
thoại
|
|
第8週
|
1-節慶
Lễ hội -中元節 tết Trung Nguyên 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm
thoại
|
|
第9週
|
公民論壇週(本週學員回校本部選修各場次公民論壇)
|
|
第10週
|
1-節慶
Lễ hội -中秋節 Tết Trung Thu 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話
Đàm thoại
|
|
第11週
|
1-學習越南民謠
Tập hát dân ca Việt Nam 2-搭配舞蹈動作 phối hợp múa
|
|
第12週
|
1-旅遊-在機場 -通關常用語 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話
Đàm thoại
|
|
第13週
|
1-方向與問路
Phương hướng và hỏi đường -詢問地點常用語 Từ thường
dùng hỏi địa điểm 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm thoại
|
|
第14週
|
1-訂房
Đặt phòng -登記住宿 Đăng ký chổ ở 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm thoại
|
|
第15週
|
1-購物 Mua sắm -問價錢、數量 Hỏi giá tiền và số lượng 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm thoại
|
|
第16週
|
1-認識交通工具
Nhận biết phương tiện giao
thông -搭計程車、議價 -Đi Taxi và trả giá 2-詞彙 Từ Vựng 3-會話 Đàm thoại
|
|
第17週
|
1-介紹國籍
Giới thiệu quốc
tịch -哪國人 Người nước nào
2-詞彙 Từ Vựng 3-會話
Đàm thoại
|
|
第18週
|
春季:社區服務日
|
|
●使用材料說明:
自編講議
參考書目:
●
教材費或自備材料: 無
|
2017年12月10日 星期日
越南語與越南文化
訂閱:
張貼留言 (Atom)
沒有留言:
張貼留言